0312955943 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - VẬN TẢI NAM THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - VẬN TẢI NAM THÀNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 0312955943 |
Địa chỉ | 1017/58/1/9 Lê Văn Lương, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH CÔNG Ngoài ra NGUYỄN THÀNH CÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0383988799 |
Ngày hoạt động | 2014-10-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312955943 lần cuối vào 2024-01-04 06:21:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG CÔNG NGHỆ KẾT NỐI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại, sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm phục vụ cho dân dụng và công nghiệp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhôm, inox, kính (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các trụ điện ăng ten. Lắp đặt các trụ điện viễn thông. Lắp đặt thiết bị điện công nghiệp. Lắp đặt tủ điện, máy phát điện. Lắp đặt hệ thống dây điện. Lắp đặt các trạm thu phát sóng viễn thông |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt, bảo hành, bảo trì, sửa chữa các hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị cảnh báo, an ninh, cứu hộ, cứu nạn, thu lôi chống sét cho các công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ giới. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy. Bán buôn tủ điện, thiết bị điện văn phòng, đèn cao áp chiếu sáng; Bán buôn máy bơm nước; Bán buôn máy móc, thiết bị máy bơm; Bán buôn máy bơm công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy bơm công nghiệp, máy khoan, máy đằm, máy mài, máy chà nhám, máy cắt;, máy đánh bóng, máy trộn, máy tháo lắp dây đai, máy bơm nước. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe đạp, xe máy điện |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư Vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát các hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị cảnh báo, an ninh, cứu hộ, cứu nạn, thu lôi chống sét cho các công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe ô tô |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: cung ứng, quản lý nguồn lao động trong nước. |
7911 | Đại lý du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |