0312894401-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI INOX HOÀNG KHANG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI INOX HOÀNG KHANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0312894401-001 |
Địa chỉ | 247 Nguyễn Duy Dương, Phường 04, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2015-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312894401-001 lần cuối vào 2024-01-03 17:41:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (trừ sản xuất kiếm, đoản kiếm, lưỡi lê và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất đồ dùng, thiết bị bằng kim loại sử dụng cho sản xuất công nghiệp, dân dụng, thương mại, hàng hải; sản xuất đồ dùng, thiết bị bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn; sản phẩm bằng kim loại khác (trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: xây dựng nhà để ở và không phải để ở |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, báo động, chống sét, camera quan sát, hệ thống chống trộm, hệ thống chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng gốm, sứ, thủy tinh; văn phòng phẩm, dao, kéo, dụng cụ cắt, gọt, đồ dùng nhà bếp, sản phẩm từ kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy sử dụng cho sản xuất công nghiệp, dân dụng, thương mại, hàng hải. Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và hệ thống báo cháy, chữa cháy, báo động, chống sét, camera quan sát, hệ thống chống trộm, hệ thống chiếu sáng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở chi nhánh). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, bình đun nước nóng, thiết bị vệ sinh, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kỹ thuật máy móc, thiết bị (điện, nước, cơ khí, xây dựng) (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |