0312695678 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC VƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC VƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | QUOC VUONG INVESTMENT AND SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312695678 |
Địa chỉ | 76 Đường số 18, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH QUỐC VIỆT ( sinh năm 1952 - Cà Mau) Ngoài ra TRỊNH QUỐC VIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918 683 667 |
Ngày hoạt động | 2014-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312695678 lần cuối vào 2023-12-22 22:34:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic: sản xuất bao bì từ plastic (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ tùng, vật tư công - nông nghiệp (trừ bán buôn thuốc bảo vệ thực vật). Bán buôn đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng kim khí điện máy. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng); hoạt động kiến trúc - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, Hạ tầng, giao thông; - Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dưng công trình (trừ các dự án quan trọng quốc gia); Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Kiểm soát chi phí xây dựng công trình (trừ các dự án quan trọng quốc gia); Tư vấn thẩm tra thiết kế công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án; Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư (trừ các dự án quan trọng quốc gia); Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8292 | Dịch vụ đóng gói (không đóng gói thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |