0312667198 - CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HỮU CƠ VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HỮU CƠ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM ORGANIC FOODS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINAORGANIC CO., LTD |
Mã số thuế | 0312667198 |
Địa chỉ | 86 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CÔNG NAM |
Điện thoại | 0938299798 |
Ngày hoạt động | 2014-02-27 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312667198 lần cuối vào 2024-01-05 13:26:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN KHỞI NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến sản phẩm từ rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Chế biến sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến các sản phẩm từ nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp chi tiết: sản xuất, gia công thiết bị, máy móc ngành nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá chi tiết: sản xuất, gia công máy chế biến thực phẩm, đồ uống (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn hạt giống, cây xanh, cây cảnh, hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn thực phẩm chức năng, các sản phẩm tỏi đen. - Bán buôn thủy sản, thịt và các sản phẩm từ thịt, thực phẩm sạch, thực phẩm hữu cơ (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn nguyên liệu và gia vị thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; Bán buôn chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất thực phẩm. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí; Máy đóng gói, máy In Date; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư nông nghiệp; Bán buôn phân bón; Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn giá thể trồng cây. Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn hương liệu , hoá chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế website; Thiết kế đồ hoạ; Thiết kế logo (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ thực phẩm ( trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán ). Tư vấn về công nghệ. Tư vấn về nông học |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ thương mại điện tử |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn giáo dục |