0312632364 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIÊN KHANG MỸ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIÊN KHANG MỸ | |
---|---|
Mã số thuế | 0312632364 |
Địa chỉ | 57 Ngô Quyền, Phường 06, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lưu Ngọc Linh |
Điện thoại | 0909162663 |
Ngày hoạt động | 2014-01-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312632364 lần cuối vào 2024-01-02 23:24:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI LỘC PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại nấm, nấm linh chi, nấm mèo, nấm rơm (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi bò sữa; sản xuất sữa nguyên chất (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi chim yến (không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi ong và sản xuất ong mật (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, đóng gói yến sào (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả. |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống; sản xuất nước giải khát tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh. |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Sản xuất kẹo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến sản phẩm mật ong; Sản xuất thạch dừa, dầu dừa; Sản xuất, chế biến dầu ô liu, dầu đậu nành; Sản xuất nông sản thực phẩm sấy khô (mít, thơm, chuối, khoai, gạo, nếp, bắp, yến mạch, lúa mạch); Sản xuất các sản phẩm cà phê; Sản xuất súp và nước súp; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; Sản xuất giấm; Sản xuất các loại trà dược thảo; Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước dừa đóng lon, mật hoa dừ đóng lon; Sản xuất nước tinh khiết, nước hoa quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiết: Sản xuất kéo cắt tóc, kẹp uốn tóc, kẹp duỗi tóc (không hoạt động tại trụ sở). |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tóc giả (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống kính. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm. Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt. Bán buôn chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy. Bán buôn dụng cụ làm tóc, làm móng và trang điểm. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da - giả da và bằng các chất liệu khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy cân bằng ion, máy lọc nước, máy rửa rau, trang thiết bị hỗ trợ ngành tóc. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp, nguyên phụ liệu ngành nhựa. Bán buôn tóc giả. Bán buôn mật ong |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ son, phấn, chế phẩm trang điểm khác. Bán lẻ dầu gội, sữa tắm, khăn giấy thơm. Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm. Bán lẻ mật ong. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ làm tóc, làm móng, trang điểm. Bán lẻ tóc giả. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hoá phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ cà phê, giải khát, sinh tố, nước hoa quả (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |