0312604416 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VN ĐÔNG TÂY NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VN ĐÔNG TÂY NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VN DONG TAY NAM INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | VN DONG TAY NAM INVESTMENT CORP |
Mã số thuế | 0312604416 |
Địa chỉ | 649/6 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Huỳnh Nguyễn Hồng Chương |
Điện thoại | 0838408838 |
Ngày hoạt động | 2013-12-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312604416 lần cuối vào 2024-01-01 04:59:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÊ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh; Trồng cây hàng năm khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất, lắp ráp thiết bị nghe, nhìn, sản phẩm điện tử (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy photocopy; Sửa chữa, bảo trì thiết bị tin học, máy văn phòng, điện thoại bàn- di động, phụ kiện điện thoại, máy fax, tổng đài, cáp, vật tư ngành viễn thông, máy bộ đàm, ổn áp, thiết bị - hệ thống điện, camera quan sát, hệ thống báo trộm – báo động – báo cháy, thiết bị chống sét, thiết bị thông tin hàng hải, thiết bị kiểm soát bằng thẻ từ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp hàng điện tử và đồ điện gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước (sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng viễn thông, công nghệ thông tin; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng lăng tẩm; vườn hoa tưởng niệm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi Tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hoà nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn thiết bị viễn thông, thiết bị âm thanh-ánh sáng công cộng, thiết bị điện lạnh, thiết bị tự động; Bán buôn vật tư ngành điện. Bán buôn thiết bị tin học, điện thoại bàn- di động, máy bộ đàm, ổn áp, thiết bị -hệ thống điện, camera quan sát, hệ thống báo trộm-báo cháy-báo động, thiết bị chống sét, thiết bị thông tin hàng hải, thiết bị kiểm soát bằng thẻ từ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng xử lý môi trường, phòng cháy chữa cháy, chống sét, hệ thống chống trộm, hệ thống camera |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị âm thanh, thiết bị nghe nhìn, bán buôn gỗ chế biến (ván ép MDF, OKAl ). |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế phần nhiệt-lạnh công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống cấp và thoát nước công trình công nghiệp và dân dụng Thiết kế hệ thống điện thoại, mạng máy tính camera quan sát. Thiết kế hệ thống phòng cháy và chữa cháy Thiết kế máy móc và thiết bị. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông. Lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường, rủi ro môi trường. Lập bảng cam kết bảo vệ môi trường. Lập tổng dự toán, dự toán các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông. Thẩm tra thiết kế phần nhiệt-lạnh công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |