0312526373 - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT QUỐC TẾ
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT QUỐC TẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | INTERNATIONAL CHEMICAL AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | INTERNATIONAL CHEMICAL AND EQUIPMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 0312526373 |
Địa chỉ | 298/15 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ QUỲNH HƯƠNG |
Điện thoại | 0907 230 348 |
Ngày hoạt động | 2013-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312526373 lần cuối vào 2023-12-22 10:09:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị lọc nước, thiết bị cơ khí, dây chuyền sản xuất đồ uống, thực phẩm, thiết bị điện trung-hạ thế, hệ thống nhiệt lạnh, hệ thống camera quan sát, thiết bị báo cháy, thiết bị công nghiệp, thiết bị-vật tư-máy móc trong xử lý nước và môi trường, thiết bị giảm nhiệt trong công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị lọc nước, thiết bị cơ khí, dây chuyền sản xuất đồ uống, thực phẩm, thiết bị điện trung-hạ thế, hệ thống nhiệt lạnh, hệ thống camera quan sát, thiết bị báo cháy, thiết bị công nghiệp, thiết bị-vật tư-máy móc trong xử lý nước và môi trường, thiết bị giảm nhiệt trong công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phụ liệu may mặc. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hóa chất (không tồn trữ hóa chất). Bán lẻ máy móc, thiết bị lọc nước; máy móc, thiết bị vật tư xử lý nước và môi trường; máy móc, thiết bị giảm nhiệt trong công nghiệp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn hạng sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) chi tiết: dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (trừ y khoa) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế thời trang, thiết kế webisite |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp chi tiết: dịch vụ lễ tân, gửi thư |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp chi tiết: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |