0312335812 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN & THƯƠNG MẠI PHÚ KHANG
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN & THƯƠNG MẠI PHÚ KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU KHANG DEVELOPMENT & TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU KHANG DEVELOPMENT & TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0312335812 |
Địa chỉ | 820/102A Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ NI NI |
Điện thoại | 0916255388 |
Ngày hoạt động | 2013-06-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312335812 lần cuối vào 2024-01-03 00:40:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dầu dừa, các sản phẩm từ dừa, thức uống từ dừa (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hộp đèn, pa nô; Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn, quần áo chống cháy, dây bảo hiểm, phao cứu sinh, mũ nhựa cứng, mũ bảo hiểm kim loại, nút tai, nút chống ồn, mặt nạ khí ga (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa cơ khí, máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe cơ giới. Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ rửa, sửa xe ô tô (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm, thuỷ hải sản, hạt điều; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột, gia vị thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn đồng hồ, mắt kính, xe đạp điện, đồ trang sức, nón bảo hiểm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, điện thoại di động, thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy nông ngư cơ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị văn phòng, thiết bị tin học; vật tư, thiết bị ngành dầu khí; bình điện biến thế. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy may, máy dệt, xà lan, dây cu roa. Bán buôn thiết bị ngành điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn inox, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng), đồng, thau, nhôm, chì, gang. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, sơn dầu, gỗ rừng trồng và gỗ nhập khẩu, tôn. Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh. Bán buôn sơn, vécni. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn giấy. Bán buôn bình ắc quy. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su, hạt nhựa, chất dẻo, phân bón, tơ, xơ, sợi dệt. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, mắt kính. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet (không hoạt động tại trụ sở). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ hoạ (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Hoạt động môi giới thương mại. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |