0312271301 - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG HIỆU ÁNH DƯƠNG VIỆT
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG HIỆU ÁNH DƯƠNG VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0312271301 |
Địa chỉ | 39/11C Đường 10, Khu phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN HOAN |
Điện thoại | 0906336367 |
Ngày hoạt động | 2013-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312271301 lần cuối vào 2024-01-01 21:16:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy lạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Lắp ráp dụng cụ thể dục, thể thao (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đá, cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo hành thiết bị thu phát thanh, thu phát hình, tín hiệu giao thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Sửa chữa nhà |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng; xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng hạ tầng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Giải phóng mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị viễn thông; tín hiệu giao thông; thiết bị thu phát thanh, thu phát hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng xe chuyên dùng |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục thể thao |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đề can dán bảng hiệu. Bán buôn hàng điện, thiết bị thu phát thanh, thu phát hình |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu thủy, vé xe. Hoạt động giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản. Dịch vụ định giá bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Thiết kế quảng cáo. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website. Thiết kế đồ họa: nhãn hiệu hàng hóa, danh thiếp, bao bì sản phẩm, hệ thống nhận diện thương hiệu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Bảo hành thiết bị viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |