0312267739 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG TÂY NAM VIỆT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG TÂY NAM VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAY NAM VIET BUILDING INFRASTRUCTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAY NAM VIET BUILDING INFRASTRUCTURE |
Mã số thuế | 0312267739 |
Địa chỉ | 95 Đường 1A, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH THUẬT ( sinh năm 1984 - Bình Thuận) |
Điện thoại | 0901818589 |
Ngày hoạt động | 2013-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312267739 lần cuối vào 2024-01-02 20:42:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN KHỞI NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: -Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: Hệ thống tưới tiêu (kênh) Các bể chứa -Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa Nhà máy xử lý nước thải Các trạm bơm Nhà máy năng lượng - Khoan nguồn nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình đường sông |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, định giá, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết : Dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án xây dựng; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi Lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Lập dự toán và tổng dự toán công trình; Thẩm tra thiết kế và kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế và kết cấu công trình thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thẩm tra tra thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng - công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình thủy nội địa; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy nội địa; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch chi tiết khu dân cư; Thẩm tra thiết kế quy hoạch chi tiết khu dân cư; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu đường bộ); Thiết kế xây dựng cônng trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; Thẩm tra hiết kế xây dựng cônng trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu đường); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy điện; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp; Giám sát xây dựng công trình hạ tầng công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; Giám sát thi công công trình cấp, thoát nước; Giám sát thi công điện công trình xây dựng; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng; Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình thủy nội địa; Lập dự án đầu tư; Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa chi tiết: Vệ sinh văn phòng, căn hộ hoặc nhà riêng, nhà máy, cửa hàng, các cơ quan, công trình nhà ở. |