0312232870 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GOYA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN GOYA | |
---|---|
Tên quốc tế | GOYA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GOYA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312232870 |
Địa chỉ | 39 đường số 5, khu phố 5, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ KIM TIẾN |
Điện thoại | 028 3896 2236 |
Ngày hoạt động | 2013-04-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312232870 lần cuối vào 2023-12-27 14:11:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm tấm dệt khổ hẹp, bao gồm các tấm dệt sợi ngang không có sợi dọc được ghép với nhau thông qua chất kết dính (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất nỉ (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khác (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang trí (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất sợi kim loại hoá hoặc dây thừng và dây cao su có lớp nguyên liệu dệt phủ ngoài, sợi dệt được tráng, phủ hoặc bọc bằng cao su hoặc nhựa (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất vải bố làm lốp xe bằng sợi nhân tạo có độ bền cao (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhau như: quần áo đi săn, vải buồm, lều bạt, vải dùng cho hoạ sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất các sản phẩm dệt khác: bấc đèn, mạng đèn măng sông (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất bấc đèn măng sông, ống phun nước, băng chuyền, băng tải (bất kể chúng được tăng cường bằng kim loại hoặc vật chất khác hay không), quần áo biến dạng (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất vải lót máy móc (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất vải quần áo dễ co giãn (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất dây giày (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất bông đánh phấn và găng tay (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và trừ gia công hàmg đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải; khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo; đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ; hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ; các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ; các vật phẩm khác bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày) (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá (không hoạt động tại trụ sở); - Chế biến bấc tự nhiên và các sản phẩm từ bấc ép (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất các sản phẩm từ bấc tự nhiên hoặc bấc ép, bao gồm tấm phủ sàn (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất dây bện, sản phẩm tết bện như thảm chùi chân, chiếu, thùng, hộp và tấm chắn (không hoạt động tại trụ sở); - Sản xuất đồ giỏ bằng liễu gai và các đồ bằng bấc (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý; - Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn xuất nhập khẩu hàng nông sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp và cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha. - Bán buôn dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa (trừ dầu nhớt cặn). - Bán buôn khí dầu mỏ, khí butan và proban đã hoá lỏng (không hoạt động tại trụ sở). - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại trụ sở) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thạch cao, thạch anh, vôi, đá vôi, bột, cát, sỏi, cao lanh, đá. Bán buôn đá granit, đá hoa cương. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn khoáng sản, than (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng nông sản, thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận chuyển khách du lịch theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác. - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh. - Vận tải hàng nặng, vận tải container (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô chở khách |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê xe mô tô, xe máy |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý lữ hành nội địa, quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |