0312231362-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO KTXD TẠI LÂM ĐỒNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO KTXD TẠI LÂM ĐỒNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0312231362-002 |
Địa chỉ | Số 484 thôn R’Chai II -KM 192+500 QL20, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Quang |
Điện thoại | 0988488938 |
Ngày hoạt động | 2023-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng - Đơn Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312231362-002 lần cuối vào 2023-12-03 22:28:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: trồng cây artichaut và các nông sản khác; trồng cây hàng năm khác như cây bồ công anh, hoàn ngọc, thìa canh, đinh lăng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế biến nông sản thực phẩm, artichaut, trà, cà phê, bánh, kẹo, mứt, nước ép hoa quả và thực phẩm thông thường; sản xuất thực phẩm chức năng. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa sắt, cửa nhôm, cửa kính, cửa kính cường lực, cửa nhựa, cửa cuốn, cửa thép, cửa inox, cửa chống cháy các loại; Sản xuất, gia công các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện, tủ điện, thiết bị điện các loại. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt nội ngoại thất công trình; Thi công, lắp đặt cửa sắt, cửa nhôm, cửa kính, cửa kính cường lực, cửa nhựa, cửa cuốn, cửa thép, cửa inox, cửa chống cháy các loại. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn tủ điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cửa sắt, cửa nhôm, cửa kính, cửa kính cường lực, cửa nhựa, cửa cuốn, cửa thép, cửa inox, cửa chống cháy các loại; Bán buôn các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán lẻ tủ điện; Bán lẻ cửa sắt, cửa nhôm, cửa kính, cửa kính cường lực, cửa nhựa, cửa cuốn, cửa thép, cửa inox, cửa chống cháy các loại; Bán lẻ các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán - pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Quản lý vận hành tòa nhà. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Hoạt động quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thiết kế cơ-điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp; Bảo vệ, hướng dẫn an toàn công trình; Thiết kế xây dụng công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn xây dựng; Thiết kế nội ngoại thất công trình. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy nghề; Huấn luyện an toàn lao động |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |