0312113182 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ASGREEN
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ASGREEN | |
---|---|
Tên quốc tế | ASGREEN ENVIRONMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ASGREEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312113182 |
Địa chỉ | 35/14 Đỗ Thừa Luông, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ HỒNG LOAN |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2013-01-08 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312113182 lần cuối vào 2024-01-04 22:18:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xi mạ, xử lý và tráng phủ kim loại, không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, xử lý và tráng phủ kim loại, không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, xử lý và tráng phủ kim loại, không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xi mạ, xử lý và tráng phủ kim loại, không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, xử lý và tráng phủ kim loại, không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng hệ thống xử lý khí thải, chất thải |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình giao thông |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải,xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế công trình cấp nước, thoát nước, xử lý nước thải, chất thải, khí thải. Thiết kế cơ – điện công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dung và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Khảo sát xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. |