0312069455 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI XUẤT NHẬP KHẨU BASIC TOP
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN TẢI XUẤT NHẬP KHẨU BASIC TOP | |
---|---|
Tên quốc tế | BASIC TOP TRANSPORT IMPORT EXPORT -SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BASIC TOP TRANSPORT IMPORT EXPORT -SERVICE TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312069455 |
Địa chỉ | 30/45 Đỗ Nhuận, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ MỸ LINH |
Điện thoại | 0906958361 |
Ngày hoạt động | 2012-11-28 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312069455 lần cuối vào 2023-12-30 06:13:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp chi tiết: hoạt động của các vườn ươm cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng; thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy chi tiết: sản xuất bình ắc quy (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa thiết bị điện; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn văn phòng phẩm; thiết bị học sinh; trang thiết bị bảo hộ lao động; thiết bị phòng cháy chữa cháy; dụng cụ đánh bắt thủy sản; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn thẻ, sim điện thoại; van và ống điện tử; Bán buôn thiết bị bán dẫn; bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến; Bán buôn đầu đĩa CD, DVD |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn container đã qua sử dụng (không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). Bán buôn máy móc thiết bị thủy lực khí nén |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu (trừ kinh doanh dầu nhớt cặn; khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn chì thô; bã chì (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn bê tông nhựa nóng, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống. Bán buôn trần thạch cao; kính xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, trang thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn mực in. Bán buôn nhôm phế liệu; sắt, thép phế liệu; hạt nhựa phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: nâng hạ container; xếp dỡ hàng hóa; đại lý làm thủ tục hải quan |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: dịch vụ photocopy; đánh máy vi tính |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất; thiết kế tạo mẫu; thiết kế website |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức, xúc tiến, quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |