0311966854 - CÔNG TY CỔ PHẦN YOSHI CAPITAL
CÔNG TY CỔ PHẦN YOSHI CAPITAL | |
---|---|
Tên quốc tế | YOSHI CAPITAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | YOSHI CAPITAL |
Mã số thuế | 0311966854 |
Địa chỉ | 238/50/26 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Khuông Nghĩa Ngoài ra Trần Khuông Nghĩa còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 62967888 |
Ngày hoạt động | 2012-09-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311966854 lần cuối vào 2024-01-02 15:42:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (Không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn thảm xây dựng, thảm nội thất |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế; bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm đóng hộp (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn tiếp thị; tư vấn quản lý nguồn nhân lực Hoạt động phiên dịch; Hoạt động biên dịch; Hoạt động thông dịch (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Nhượng quyền thương mại. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo, bồi dưỡng; dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: dịch vụ hỗ trợ giáo dục, dịch vụ tư vấn du học |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa chi tiết: hoạt động của phòng khám đa khoa (không lưu trú bệnh nhân) |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng chi tiết: hoạt động của nhà dưỡng lão có sự chăm sóc của điều dưỡng (trừ khám chữa bệnh và không lưu trú bệnh nhân) |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác chi tiết: hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu (trừ khám chữa bệnh)(trừ lưu trú bệnh nhân). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ massage, xông hơi, xoa bóp) |