0311899774-003 - CHI NHÁNH TRUYỀN HÌNH CÁP HTVC HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT TRUYỀN THÔNG HTV
CHI NHÁNH TRUYỀN HÌNH CÁP HTVC HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT TRUYỀN THÔNG HTV | |
---|---|
Mã số thuế | 0311899774-003 |
Địa chỉ | Số 33TT4 Khu đô thị Mỹ Đình, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CÔNG TUẤN Ngoài ra NGUYỄN CÔNG TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 043787 8688 |
Ngày hoạt động | 2015-06-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311899774-003 lần cuối vào 2024-01-04 13:25:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không sản xuất tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị, máy móc trong lĩnh vực đêện tử, viễn thông, truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Dịch vụ lắp đặt truyền hình cáp, vệ tinh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa, môi giới thương mại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Kinh doanh hàng hóa viễn thông chuyên dùng, thiết bị vô tuyến điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn trang thiết bị, máy móc, phụ tùng liên quan đến điện tử- viễn thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) (không hoạt động tại trụ sở) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (doanh nghiệp phải thực hiện theo đúng những quy định của pháp luật) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: - Thiết lập mạng viễn thông, chi tiết: Thiết lập mạng viễn thông cố định mặt đất trong phạm vi toàn quốc (trên 30 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương). Thiết lập mạng viễn thông cố định vệ tinh và di động vệ tinh. - Cung cấp dịch vụ viễn thông. - Kinh doanh dịch vụ truyền hình trả tiền. (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông. - Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng internet (không kinh doanh đại lý truy cập internet tại trụ sở). |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin nhà nước cấm); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Tư vấn kỹ thuật, chuyển giao công nghệ. - Hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê trang thiết bị, máy móc ngành điện tử, viễn thông - truyền hình |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm hoạt động cho thuê lại lao động, hoạt động giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng nhân lực cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và chỉ hoạt động sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ, kế toán, bưu chính) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không hoạt động tại trụ sở, trừ hoạt động báo chí). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |