0311588955 - CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ HÀNG ĐẦU
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ HÀNG ĐẦU | |
---|---|
Mã số thuế | 0311588955 |
Địa chỉ | Tầng 3, Toà nhà Thanh Long, 456 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU MINH PHƯƠNG |
Điện thoại | 028 3636 8251 |
Ngày hoạt động | 2012-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0311588955 lần cuối vào 2024-01-17 09:47:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ IN ẤN MINH MINH HÙNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang và lọc cà phê; Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê bột, cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Sản xuất chè (trà) các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết : Sản xuất, gia công kết cấu thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công thùng, bồn, tháp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở công ty) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như: + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoẵ các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác + Sản xuất phao cứu sinh + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao) + Sản xuất quần áo Amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy) + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn) + Sản xuất mặt nạ khí ga - Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải khác - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất lõi bút chì; - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiệt bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; - Sản xuất găng tay; - Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ; - Sản xuất các nút, khóa ấn, khóa móc, khóa trượt; - Sản xuất tẩu hút xì gà; - Sản xuất các sản phẩm cho con người: tẩu hút, lược, bình xịt nước hoa, lọc chân không và các bình chân không khác dùng cho cá nhân hoặc gia đình, tóc giả, râu giả, bút kẻ lông mày; - Sản xuất các sản phẩm khác: nến, dây nến và các thứ tương tự; hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, ma-nơ-canh, quan tài - Hoạt động nhồi bông thú. (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng, công nghiệp, cảng, cơ sở hạ tầng. Xây dựng, sửa chữa công trình văn hóa (phục chế di sản, di tích, di vật) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt thiết bị : âm thanh, ánh sáng, nước, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt ống dẫn khí, điều hòa không khí, xử lý môi trường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng, dây chuyền sản xuất đồng bộ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đúc ép cọc, cừ (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang; cà phê bột, cà phê hòa tan, cà phê lọc chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Bán buôn sữa các loại và các sản phẩm từ sữa; Bán buôn chè (trà các loại) (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê hạt, đã hoặc chưa rang; cà phê bột, cà phê hòa tan, cà phê lọc chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; Bán lẻ sữa các loại và các sản phẩm từ sữa; Bán lẻ chè (trà) các loại (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát. Bán lẻ đồ uống có cồn; Bán lẻ đồ uống không cồn; Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ thiết bị âm thanh, thiết bị ánh sáng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ thuốc). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành xây dựng, thiết bị nước, camera quan sát. - Bán lẻ hương liệu, phụ gia dùng trong chế biến cà phê và thực phẩm. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) (không hoạt động tại trụ sở) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Môi giới bất động sản. Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : - Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lựơng công trình xây dựng. - Đánh giá sự cố công trình, lập phương án xử lý. - Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội ngoại thất công trình. - Giám sát công trình xây dựng. - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị - Thiết kế kết cấu thủy lợi, cảng, đường thủy. - Thiết kế công trình giao thông. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, cảng, đường thủy. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn ống dẫn khí, thiết bị ngành dầu khí, ngành thông tin, hệ thống tự động hóa, điều hòa không khí, xử lý môi trường, phòng cháy chữa cháy, cơ điện lạnh. Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |