0311588514 - CÔNG TY CỔ PHẦN NPTPOWER VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN NPTPOWER VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | NPTPOWER VIỆT NAM CORPORATION |
Tên viết tắt | NPTPOWER CORP |
Mã số thuế | 0311588514 |
Địa chỉ | 55 Nguyễn Trung Trực, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG MINH |
Điện thoại | 02866807567 |
Ngày hoạt động | 2012-03-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0311588514 lần cuối vào 2024-01-17 09:07:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN ONLINE MEDIA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tủ ATS, tủ tải, tủ bù (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy biến tần (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) - Sửa chữa, bảo hành máy phát điện; - Sửa chữa máy móc, thiết bị tàu biển; - Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành nông - ngư nghiệp; - Sửa chữa máy móc, công cụ như: máy phay, tiện, bào, hàn, gò, khoan. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); - Bán buôn xe cơ giới; - Bán buôn xe nâng. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn hoa tươi; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); - Bán buôn hạt giống, cây trồng; - Bán buôn cây cảnh. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn máy phát điện; - Bán buôn thiết bị, phụ tùng máy phát điện; - Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; - Bán buôn bình ắc quy; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn nón bảo hiểm; - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện dân dụng và công nghiệp; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường, đồng hồ đo; - Bán buôn thiết bị kiểm định, giám định; - Bán buôn máy móc, thiết bị tàu biển; - Bán buôn tàu biển; - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành ngư nghiệp; - Bán buôn máy móc, công cụ như: máy phay, tiện, bào, hàn, gò, khoan; - Bán buôn mô tơ điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt (trừ kinh doanh dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng; - Bán buôn hàng trang trí nội thất; - Bán buôn sơn, vécni. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); - Bán buôn phân bón; - Bán buôn dao cắt đá công nghiệp. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở); - Kinh doanh resort (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê trang thiết bị phục vụ công trình xây dựng; - Cho thuê máy phát điện. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa xe đạp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |