0311528201 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÀNH KHẢI
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÀNH KHẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH KHAI CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH KHAI CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311528201 |
Địa chỉ | 234 An Dương Vương, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN THÀNH Ngoài ra TRẦN XUÂN THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02862786686 |
Ngày hoạt động | 2012-02-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Cập nhật mã số thuế 0311528201 lần cuối vào 2024-01-19 13:24:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở . |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. Xây dựng công trình thủy điện |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: xây dựng công trình thuỷ lợi, đường thuỷ, nông nghiệp phát triển nông thôn. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình trường, trạm |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn nước mắm, giò chả các loại, thực phẩm các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, thiết bị bếp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại gạch, đá ,đồ điện,dây điện,ống nước các loại, bồn nước,máy nước nóng năng lượng mặt trời ,hệ thống điện năng lượng mặt trời, trần trang trí các loại, các loại đèn,các loại khóa, các loại cửa, thiết bị vệ sinh, bột trét tường,các loại sơn, thang máy, nhôm |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phẩm chức năng. Bán lẻ nước mắm, giò chả các loại, thực phẩm các loại (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá tài sản, tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Thẩm tra thiết kế. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, nông nghiệp phát triển nông thôn, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp. Khảo sát xây dựng. Khảo sát địa chất; khảo sát địa hình. Quản lý dự án. Thiết kế quy hoạch. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |