0311504095-002 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÙNG TRÍ DŨNG - CHI NHÁNH OZON CLUBA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÙNG TRÍ DŨNG - CHI NHÁNH OZON CLUBA | |
---|---|
Mã số thuế | 0311504095-002 |
Địa chỉ | 21 Nguyễn Tư Giản, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Ngoài ra NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2013-12-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0311504095-002 lần cuối vào 2024-01-01 21:59:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác than, khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc gia cầm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở chi nhánh). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị, phương tiện vận tải (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ôtô. Bán buôn xe chuyên dùng. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Ðại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Ðại lý kinh doanh xăng dầu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn lương thực, nông sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) - Bán buôn thuốc lá nội (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) - Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm, thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) - Bán buôn cà phê. - Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) - Bán buôn bánh kẹo (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, vải sợi, quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn hàng kim khí điện máy - Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. - Bán buôn hàng điện gia dụng - Bán buôn đồ gỗ gia dụng - Bán buôn túi xách, đồ dùng gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt (trừ dầu nhớt cặn). Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). Bán buôn than (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật tư nguyên liệu, vật liệu xây dựng. Bán buôn gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Bán buôn phân bón. Bán buôn dụng cụ y tế, mỹ phẩm, dụng cụ thể dục thể thao. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm, dụng cụ thể dục thể thao. |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa trong nước. Hoạt động của đại lý bán vé máy bay, vé tàu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ karaoke). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô . |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề cắt tóc, làm đầu, gội đầu. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, tin học (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động bi da. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |