0311487795 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MINH HUỆ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI MINH HUỆ | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH HUE TRADING CONSTRUCTION MECHANICS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0311487795 |
Địa chỉ | 29 đường số 8, Khu phố 5, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TỐT |
Điện thoại | 0908851644 |
Ngày hoạt động | 2012-01-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0311487795 lần cuối vào 2024-01-06 11:05:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VẬN TẢI LỘC PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất phụ tùng, ống nước nhựa (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyo trộn sẵn HCFC-141b) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Gia công đá, cắt, tạo dáng đá, hoàn thiện sản phẩm đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) - (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống âm thanh, hệ thống chiếu sáng, hệ thống giây cáp điện mạng (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy , camera quan sát, hệ thống chống sét, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, cửa kính, mặt dựng alu, bảng hiệu, hộp đèn, áp phích (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan giếng, khoan chống sét, khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông; xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, nhà máy thủy điện; nạo vét kênh, rạch, sông; xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiểt: Bán buôn thịt, rau, củ, quả, đường, sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; Thiết bị chống trộm; Bán buôn camera . Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, màn cưa, tro, trấu ép (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ phế liệu), inox, thép không gỉ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn kính phẳng.Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn xi măng. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiểt: Bán buôn giấy, bao bì giấy,cao su, giấy vụn, thùng giấy carton. Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn phế liệu; Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn keo hóa học, nhựa tổng hợp , màng nhựa, nhôm, túi PP, túi xốp, khuôn mẫu. Bán buôn nhựa các loại. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn bột giấy;Bán buôn đá quý; Bán buôn bao bì nhựa, phế liệu, hạt nhựa, nhựa đường; Bán buôn buôn dụng cụ bảo hộ lao động. Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật;Bán buôn cửa nhôm, cửa sắt, cửa cuốn, tay vịn cầu thang (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất). (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ khí hóa lỏng để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi. Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý khai thuê hải quan, giao nhận hàng hoá (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư, lập dự toán công trình, quản lý công trình xây dựng, kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc cảnh quan công trình công cộng, khu đô thị (công viên, khu vực cây xanh), tòa nhà công nghiệp và thương mại, các tòa nhà khác (vườn trên nóc, vườn ở trước nhà, vườn trong nhà), sân thể thao, sân chơi và công viên giải trí khác (sân thể thao, sân chơi, bãi cỏ phơi nắng, sân golf), trồng cây xanh cho resot, khách sạn, chăm sóc trang trí cây xanh hòn non bộ, hồ bơi |