0311484949 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NGUYỄN TRUNG DŨNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NGUYỄN TRUNG DŨNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN TRUNG DUNG TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0311484949 |
Địa chỉ | 24/1K Ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TRUNG HIẾU Ngoài ra HUỲNH TRUNG HIẾU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908 867 678 |
Ngày hoạt động | 2012-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Cập nhật mã số thuế 0311484949 lần cuối vào 2024-01-22 15:20:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÚ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết: lắp ráp thiết bị truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, hàng gốm sứ, thủy tinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón, hóa chất công nghiệp, phụ liệu may mặc và giày dép, nhựa và các sản phẩm từ nhựa. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết:bán lẻ đồ dùng gia dùng bằng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn diện |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: gửi hàng; giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn (đạt tiêu chuẩn hạng sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông (trừ đại lý thu cước) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: tư vấn xây dựng, tư vấn đầu thầu (trừ khảo sát xây dựng,giám sát thi công, thiết kế công trình) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: hoạt động của các nhà điêu khắc, họa sỹ, phục chế các tác phẩm nghệ thuật |