0311311008 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ HVT SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ HVT SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | HVT SAI GON TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HVT SAI GON TRADING INVESTMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311311008 |
Địa chỉ | 539 Điện Biên Phủ , Phường 03, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Thanh Ngoài ra Nguyễn Thị Thanh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2011-11-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0311311008 lần cuối vào 2024-01-17 07:21:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH BAO BÌ MM VIDON.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến cà phê, tiêu, chẻ, điều (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình viễn thông. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi thẻ sim. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại các loại, thiết bị viễn thông, sim, card điện thoại. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ điện thoại các loại, thiết bị viễn thông, sim, card điện thoại. |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ hoạt động của các điểm truy cập internet) |