0311183620 - CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM)
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (CPC 633 - Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu và quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm nhập khẩu, cấm xuất khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu và quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục cấm nhập khẩu, cấm xuất khẩu hoặc không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622 - Dịch vụ thương mại bán buôn) Chi tiết: Bán buôn phần mềm |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hoá có mã số HS 1518.00.32, 2508.10.00, 2511.10.00, 2712.90.10, 2811.22.10, 2821.10.00, 2833.27.00, 3404.90.00, 3812.10.00, 3812.20.00, 3812.30.90, 3906.90.99, 3908.90.00, 7406.10.00, 7406.20.00, 7603.10.00, 7603.20.00, 9019.20.00, 9021.10.00, 9021.31.00, 2803, 2817, 2827, 2853, 2915, 3204, 3206, 3211, 3404, 3806, 3815, 3822, 3901, 3907, 3909, 3911, 3917, 3926, 8504, 8506, 8479, 8414, 8421, 8523, 9018, 9020, 9027, 9403 theo quy định của pháp luật Việt Nam. - Thực hiện quyền xuất khẩu các hàng hoá có mã số HS 1518.00.32, 2511.10.00, 2712.90.10, 2803.00.10, 2803.00.30, 2811.22.10, 2821.10.00, 2833.27.00, 3204.17.00, 3204.19.00, 3206.11.10, 3206.20.10, 3211.00.00.00, 3404.90.00, 3812.10.00, 3812.20.00, 3812.30.90, 3906.90.99, 3907.50.00, 3907.91.00, 3908.90.00, 3909.40.90, 3911.10.90, 7406.10.00, 7406.20.00, 7603.10.00, 7603.20.00, 2817.00.10, 9018.19.00, 9018.31.10, 9018.32.00, 9018.39.10, 90 (CPC 622) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc danh mục không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (chi tiết hàng hóa và nội dung hoạt động quy định tại Giấy phép kinh doanh) (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) (CPC 631) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632 - Các dịch vụ bán lẻ phi thực phẩm) Chi tiết: Bán lẻ phần mềm |