0311058901 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHAN GIA PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHAN GIA PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAN GIA PHAT CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PGP JSC |
Mã số thuế | 0311058901 |
Địa chỉ | 281/4/20 Đường Bình Lợi, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN DƯƠNG CƯỜNG QUỐC Ngoài ra PHAN DƯƠNG CƯỜNG QUỐC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 37 657 027 |
Ngày hoạt động | 2011-08-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311058901 lần cuối vào 2024-01-09 12:54:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình cầu, đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước; thoát nước): hạng III |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng công trình Thủy lợi : Hạng III |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, HTKT. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán, tổng dự toán, tổng mức đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra dự án. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường thủy. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế cấp, thoát nước công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở). |