0310846219 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG DANH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG DANH | |
---|---|
Tên quốc tế | CONG DANH SERVICE TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CONG DANH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0310846219 |
Địa chỉ | 31B Trần Quang Diệu, Phường 13, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CÔNG DANH |
Điện thoại | 08 6684 6224 |
Ngày hoạt động | 2011-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0310846219 lần cuối vào 2024-01-09 03:32:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở). |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không hoạt động tại trụ sở). |
1324 | Sản xuất các loại dây bện và lưới (không hoạt động tại trụ sở). |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất nhãn hiệu, băng rôn; sản xuất đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua; sản xuất nỉ; sản xuất màn tuyn và các màn bằng vải khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang trí; sản xuất tấm dệt được tẩm, được phủ hoặc tráng nhựa; sản xuất các loại vải được tráng hoặc xử lý khác nhay như: quần áo đi săn, vải buồm, lều bạt, vải dùng cho họa sĩ, vải thô và các loại vải hồ cứng; sản xuất vải lót máy móc; sản xuất vải quần áo dễ co giãn; sản xuất vải dùng vẽ trang sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật; sản xuất dây giày; sản xuất bông đánh phấn và găng tay (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở). |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (không hoạt động tại trụ sở). |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn ,các loại chổi, bàn chải khác; sản xuất bàn chải giày, quần áo; sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; sản xuất lõi bút chì; sản xuất găng tay, sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ; sản xuất các nút, khóa ấn, khóa móc, khóa trượt; sản xuất các sản phẩm cho con người: tẩu thuốc, lược, bình xịt nước hoa, lọc chân không và các bình chân không khác dùng cho cá nhân hoặc gia đình, tóc giả, râu giả, bút kẻ lông mày; sản xuất các sản phẩm khác: nến, dây nến và các thứ tương tự, hoa giả, vòng hoa, giỏ hoa, hoa nhân tạo, lá quả, vật lạ, vật gây cười, sàng, sảy, ma nơ canh, quan tài; hoạt động nhồi bông thú (không hoạt động tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống báo động chống trộm, hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống âm thanh ánh sáng, camara quan sát. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn thiết bị chống trộm, thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị hệ thống âm thanh ánh sáng, thiết bị điện, thiết bị camara quan sát. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn bột giấy, đá quý. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7310 | Quảng cáo |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm . |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in) |