0310839211 - CÔNG TY TNHH STK VĨNH DƯ
CÔNG TY TNHH STK VĨNH DƯ | |
---|---|
Tên quốc tế | STK VINH DU COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | STK VinhDu |
Mã số thuế | 0310839211 |
Địa chỉ | 203/24 Phan Văn Khỏe, Phường 05, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG NHU THẮNG |
Điện thoại | 02839693296 |
Ngày hoạt động | 2011-05-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310839211 lần cuối vào 2024-01-09 04:54:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HÀ NỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: Lắp ráp biến thế điện công suất dưới 1000W; lắp ráp balat cho đèn chiếu sáng có công suất dưới 1000W (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng chi tiết: Lắp ráp bộ kích điện cho đèn chiếu sáng có công suất dưới 1000W; lắp ráp hoàn chỉnh bộ đèn chiếu sáng cố định trên đường phố có công suất dưới 1000W (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị phòng thí nghiệm, kiểm định chất lượng, đo lường; sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành công nghiệp (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện tử kiểm tra giám sát các tính chất vật lý, hóa học và điện (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới bán buôn hàng hóa hưởng hoa hồng |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm đã qua sơ chế, chế biến (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn động cơ điện, biến thế điện, dây điện, công tắc điện và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích điện công nghiệp và dân dụng; bán buôn máy móc, thiết bị phòng thí nghiệm - nghiên cứu khoa học, thiết bị ngành công nghiệp, thiết bị và phụ tùng dụng cụ kiểm định chất lượng, thiết bị đo lường |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kho ngoại quan) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |