0310804610 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG QUANG TRUNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG QUANG TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG TRUNG ENVIRONMENT TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUANG TRUNG ENVI TECH CONSTRUC CO., LTD |
Mã số thuế | 0310804610 |
Địa chỉ | 93/31 Phong Thạnh, Thị Trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ HOA THƠM |
Điện thoại | 0988216299 |
Ngày hoạt động | 2011-04-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310804610 lần cuối vào 2024-01-09 14:20:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; giám sát công trình thủy lợi, thủy điện; giám sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp;giám sát công trình giao thông; Hoạt động đo đạc bản đồ; lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; lập dự toán công trình; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình; thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; khảo sát địa hình công trình xây dựng, thẩm tra thiết kế công trình giao thông cầu đường; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; thẩm tra dự toán công trình; thẩm tra dự án đầu tư; giám sát khảo sát xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp; Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cầu, đường bộ; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ, thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê ô tô |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |