0310688315 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TTP
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TTP | |
---|---|
Mã số thuế | 0310688315 |
Địa chỉ | Số 50 Đường số 4 Bình Đăng, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG TUẤN Ngoài ra NGUYỄN TRUNG TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0902594877 |
Ngày hoạt động | 2011-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Cập nhật mã số thuế 0310688315 lần cuối vào 2024-01-16 23:43:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN ĐƯỜNG SẮT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0221 | Khai thác gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không tẩy, nhuộm, hồ, in trên sản phẩm dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (Không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị hệ thống xử lý nước và môi trường, thiết bị khoa học kỹ thuật (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gôm chất thải rắn, lòng, khí, chất thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xủ lý chất thải rắng, lỏng, khí, chất thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thi công công trình chiếu sáng công cộng. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, ép cọc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị y tế, phòng thí nghiệm, thiết bị khoa học kỹ thuật (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ, xe chuyên dụng, xe cơ giới. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện -Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. -Bán buôn văn phòng phẩm. -Bán buôn thiết bị học sinh. -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm, phụ tùng thay thế |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng thí nghiệm. Bán buôn điện thoại, máy fax, máy văn phòng. Bán buôn trang thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: -Bán buôn quặng kim loại, kim loại khác (trừ vàng) -Bán buôn sắt, thép -Bán buôn chì thô và các sản phẩm của chì (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn vách, trần thạch cao, đá hoa cương, gỗ -Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép -Bán buôn tơ, xơ, sợi, dệt -Bán buôn phân bón (Không hoạt động tại trụ sở) -Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không hoạt động tại trụ sở) -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) -Bán buôn cao su (không hoạt động tại trụ sở) -Bán buôn bê tông nóng, nhựa tổng hợp, nhựa đường (không hoạt động tại trụ sở) -Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP, PE -Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, chất dẻo dạng nguyên sinh, bao bì nhựa thùng carton -Bán buôn trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy -Bán buôn dụng cụ đánh bắt thủy sản - Bán buôn vật tư, hóa chất ngành nước. Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và thuốc bảo vệ thực vật). Bán buôn hàng điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh -Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: -Giao nhận hàng hóa -Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn -Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan -Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kỹ thuật phòng thí nghiệm. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Lập báo cáo dự án đầu tư môi trường. Lập báo dự án đầu tư xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. Thiết kế website |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường. Tư vấn về môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động -Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động cho thuê lại lao động). |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Không hoạt động tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |