0310540189 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG ĐỨC KHẢI
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG ĐỨC KHẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | DUC KHAI CONSTRUCTION DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0310540189 |
Địa chỉ | Số 59 Đường số 14, Khu phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ BÍCH NHÂN |
Điện thoại | 0283 7273762 |
Ngày hoạt động | 2010-12-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0310540189 lần cuối vào 2024-01-11 20:52:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị - dụng cụ - vật tư phòng thí nghiệm ngành y tế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). Lắp đặt thiết bị vật tư ngành xử lý nước, xử lý môi trường. Lắp đặt máy móc ngành xây dựng, phòng thí nghiệm, xử lý nước, xử lý môi trường. Lắp đặt máy móc, thiết bị y tế, công nghiệp, thương mại, hàng hải, dịch vụ. Lắp đặt thiết bị trường học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt lò đốt rác y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Lắp đặt máy móc, thiết bị phòng nha khoa |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế; Mua bán trang thiết bị - dụng cụ - vật tư phòng thí nghiệm ngành y tế; Mua bán thiết bị vật tư ngành xử lý nước, xử lý môi trường; Bán buôn thiết bị trường học; Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, báo cháy tự động, chống trộm, chống sét, camera quan sát, thu lôi chống sét, chống đột nhập; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn hệ thống báo gọi trong y tế; Bán buôn thang máy; Bán buôn máy làm sạch siêu âm trong phòng thí nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện khử trùng trong phòng thí nghiệm, máy li tâm phòng thí nghiệm; Bán buôn dụng cụ nha khoa, phẫu thuật hoặc thú y |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, nước hoa quả, giải khát (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông. Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông cầu. Khảo sát địa hình công trình dân dụng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình dân dụng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |