0310258866 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG HUỲNH GIA
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG HUỲNH GIA | |
---|---|
Tên quốc tế | HUYNH GIA ENVIRONMENT TECHNOLOGY AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0310258866 |
Địa chỉ | Số 404/2 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH ANH TUẤN ( sinh năm 1986 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 028 3724 3003 |
Ngày hoạt động | 2010-09-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0310258866 lần cuối vào 2024-01-13 22:29:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không sản xuất tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm; Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên đất, trong nước bề mặt, ở đại dương và biển,gồm cả vùng bờ biển. Thu gom chất thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Khoan, lấp giếng nước. Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: Các nhà máy lọc dầu,Các xưởng hoá chất. Xây dựng công trình cửa như: Xây dựng đường hầm ; các công trình thể thao ngoài trời; Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Các loại cửa tự động, Hệ thống hút bụi, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, Hệ thống âm thanh, Hệ thống đèn chiếu sáng, Thang máy, cầu thang tự động. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chôn chân trụ; Chống ẩm các toà nhà; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng; Lợp mái bao phủ toà nhà; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Uốn thép; Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Xây gạch và đặt đá; Các công việc dưới bề mặt; Thuê cần trục có người điều khiển; Xây dựng bể bơi ngoài trời. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện - Bán buôn máy móc, thiết bị, linh kiện ngành công nghiệp - Bán buôn máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện - Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn vật tư cấp thoát nước |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Lập dự toán xây dựng công trình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Tư vấn về môi trường. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |