0310091832 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG - DỊCH VỤ HUY PHÚC
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ - XÂY DỰNG - DỊCH VỤ HUY PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY PHUC SERVICES - CONSTRUCTION - INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | HUY PHUC CORP |
Mã số thuế | 0310091832 |
Địa chỉ | 472B Trần Hưng Đạo, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ THỊ BÍCH NGÀ ( sinh năm 1991 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra LÝ THỊ BÍCH NGÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0966 768 696 |
Ngày hoạt động | 2010-06-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Cập nhật mã số thuế 0310091832 lần cuối vào 2024-01-16 06:54:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TƯ VẤN QUẢN LÝ VLC.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan , gia công hàng đã qua sử dụng) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không sản xuất tại trụ sở). |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không sản xuất tại trụ sở). |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); kim chỉ, ô dù, dao, kéo, xe đạp và phụ tùng cho xe đạp, băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm, hình ảnh, mắt kính, đồng hồ, trang sức, nhạc cụ , sản phẩm đồ chơi, trò chơi. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất ( trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); cao su; phụ liệu may mặc và giày dép; hạt nhựa, sản phẩm nhựa, sản phẩm cao su, hương liệu. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ uống |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng; hàng hóa sử dụng lau chì, quét dọn, làm vệ sinh như chổi, bàn chải, giẻ lau. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về công nghệ kỹ thuật ngành cao su, nhựa, hóa chất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ôtô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội chợ, hội thảo, hội nghị, triển lãm (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh) |