0310056267 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN DAI NAM TECHNOLOGY TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TDN TECHNOLOGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0310056267 |
Địa chỉ | 40 Đường 12, Khu phố Tam Đa, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trương Văn Tùng ( sinh năm 1976 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0913118989 |
Ngày hoạt động | 2010-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0310056267 lần cuối vào 2024-01-16 09:56:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN TÀI CHÍNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - chi tiết: Sửa chữa xe ô tô con, ô tô tải, ô tô chuyên dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy - chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy các loại. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy - chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - chi tiết: Đại lý bán hàng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn các loại rau, củ, quả, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn hàng cơ khí và sản phẩm đúc từ gang, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn gỗ. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hóa bằng đường bộ, vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng, xe đông lạnh, vận tải hàng nặng, vận tải container. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: vận tải hàng hóa ven biển, vận tải hàng hóa viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, ủy thác xuất nhập khẩu, dịch vị đại lý vận tải đường biển, dịch vụ kiểm đếm, giao nhận hàng hóa trong nước và xuất khẩu |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (không hoạt động tại trụ sở) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (không hoạt động tại trụ sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ - chi tiết: Cho thuê xe ô tô con, ô tô tải, ô tô chuyên dụng. |
8532 | Đào tạo trung cấp - chi tiết: Dạy nghề. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: dịch vụ giữ xe |