0310037634 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHẬT HUY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHẬT HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT HUY TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT HUY TECHNOLOGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0310037634 |
Địa chỉ | 205/28 Bình Trị Đông, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG NGỌC THẢO |
Điện thoại | 0903155220 |
Ngày hoạt động | 2010-05-24 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0310037634 lần cuối vào 2024-01-09 20:32:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2777/QĐ-CT của Chi cục Thuế quận Bình Tân ngày 12/07/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: Sản xuất máy móc phục vụ ngành công nghiệp; máy công nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn: thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc; nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: bán buôn hàng may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách-báo-tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy công nghiệp; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn: than đá và nhiên liệu rắn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng. Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |