0309976189 - CÔNG TY TNHH TIẾN NAM PHÁT
CÔNG TY TNHH TIẾN NAM PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN NAM PHAT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0309976189 |
Địa chỉ | 1/126 đường TL44 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG NINH LÊ TRANG MỸ DUNG ( sinh năm 1983 - Quảng Nam) Ngoài ra TRẦN QUANG NINH LÊ TRANG MỸ DUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02837164907 |
Ngày hoạt động | 2010-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309976189 lần cuối vào 2024-01-05 16:51:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khảo sát, thăm dò khoáng sản. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước uống đóng bình, chai (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: may trang phục, gia công các hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất và gia công bo mạch điều khiển (đối với công đoạn sơn tĩnh điện chi hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất và gia công lò sưởi và phụ kiện lò sưởi; - Sản xuất và gia công hệ thống đèn điện, các phụ kiện đèn điện. (đối với công đoạn sơn tĩnh điện chi hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: sản xuất các linh kiện tủ, kệ, khung bàn ghế bằng inox, nhôm, thép, gỗ (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất, gia công, lắp ráp đồ nội thất bằng gỗ. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp đồ nội thất (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC- 141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời. |
3512 | Truyền tải và phân phối điện chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). Thu gom nước thải sinh hoạt, công nghiệp về hệ thống xử lý nước thải tập trung; vệ sinh làm sạch bể chứa nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: Thông rút hầm cầu, hố ga, vệ sinh công cộng (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải công nghiệp, chất thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: Xử lý khí thải (không hoạt động tại trụ sở) . Xử lý nước thải y tế, hoạt động kiểm soát ô nhiễm chuyện dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng - lắp đặt nhà ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng - lắp đặt nhà văn phòng, nhà xưởng, nhà tiền chế |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng, sửa chữa cầu đường |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Khoan giếng và trám lấp giếng. Xây dựng các công trình của nhà máy xử lý nước thải. Duy tu nạo vét, sửa chữa cống thoát nước. Xây dựng hệ thống nước thải; Xâv dựng - lắp đặt các công trình công cộng: nhà vệ sinh, nhà giữ xe, nhà bảo vệ. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt công trình phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).Thi công lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt - bảo trì hệ thống thoát nước mưa, nước thải; Hệ thống sưởi (điện, gas, dầu); Lò sưởi, tháp làm lạnh; Hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; Thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà không khí; Thiết bị khí đốt (gas); Đường ống dẫn hơi nước; Hệ thống phun nước chữa cháy; Hệ thống phun nước tưới cây; Lắp đặt hệ thống ống dẫn ( trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống quan trắc tự động cho hệ thống xử lý nước thải, lắp đặt hệ thống hút bụi; Lắp đặt - bảo trì hệ thống xử lý nước uống, nước cấp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, giày dép. Bán buôn các mặt hàng thời trang người lớn và trẻ em |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn các dụng cụ, thiết bị và thuốc diệt côn trùng gây hại, mối, gián, chuột, ruồi, muỗi; bán buôn các linh kiện tủ, kệ, khung bàn ghế bằng inox, nhôm, thép, gỗ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn xuất nhập khẩu thiết bị đo đạc chất lượng môi trường: máy bơm, máy sục khí, máy ép bùn. Bán buôn xuất nhập khẩu thiết bị, máy móc trong vận hành hệ thống xử lý môi trường: các loại máy bơm, máy thổi khí, máy ép bùn, mô tơ khuấy, đồng hồ đo lưu lượng nước. Bán buôn xuất nhập khẩu các thiết bị phòng thí nghiệm (các thiết bị phân tích khí thải, nước). Bán buôn - xuất nhập khẩu các linh kiện máy móc trong ngành xử lý môi trường |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre. nứa. gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni: gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh: đồ ngũ kim: vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn- xuất nhập khẩu hóa chất dùng trong lĩnh vực xử lý môi trường (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động . Bán buôn-xuất nhập khẩu thiết bị, linh kiện dùng trong xử lý nước và khói thải (men vi sinh, sứ chịu nhiệt, giá thể). Buôn bán các loại cao su, hạt nhựa. Bán buôn - xuất nhập khẩu hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn keo, mực in. Bán buôn thùng giấy carton. Bán buôn tấm năng lượng mặt trời. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ các linh kiện tủ, kệ, khung bàn ghế bằng inox, nhôm, thép, gỗ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các mặt hàng thời trang người lớn và trẻ em |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ các dụng cụ, thiết bị và thuốc diệt côn trùng gây hại, mối, gián, chuột, ruồi, muỗi |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các mặt hàng thời trang người lớn và trẻ em |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: cung cấp suất ăn công nghiệp. Hoạt động nhượng quyền kinh doanh cung cấp suất ăn công nghiệp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xử lý nước thải, khí thải công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải. Lập dự án đầu tư. Thiết kế kiến trúc và thiết kế kết cấu điện, nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế điện, nước công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước;Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước;Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng.Thiết kế hệ thống năng lượng mặt trời. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động (trừ kiểm định bình chứa khí hóa lỏng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về môi trường. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, báo cáo các hồ sơ quản lý nước - khí - chất thải. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô. Cho thuê xe tải. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các thiết bị, công trình xử lý nước thải, khói thải. cho thuê hệ thống xử lý nước uống, nước cấp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Dịch vụ diệt côn trùng gây hại. - Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các căn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; - Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; - Vệ sinh máy móc công nghiệp; - Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt; - Vệ sinh đường xá; - Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; - Quét đường và cào tuyết; - Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8531 | Đào tạo sơ cấp chi tiết: dạy nghề |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe. |