0309945293-012 - CHI NHÁNH ĐẮK LẮK - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT HƯNG
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0114 | Trồng cây mía ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0116 | Trồng cây lấy sợi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0121 | Trồng cây ăn quả ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0123 | Trồng cây điều ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0126 | Trồng cây cà phê ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0127 | Trồng cây chè ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời, điện gió, thủy điện, nhiệt điện khí, điện khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây lắp công trình đường dây, trạm biến áp đến 110kV. Xây dựng công trình điện khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình viễn thông. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị điện mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn thang máy - Bán buôn nguyên liệu máy móc, thiết bị. Bán buôn thiết bị điện điều khiển tự động. Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý nước thải. Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội-ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy – chữa cháy. Thiết kế hệ thống điện mặt trời |