0309935626-003 - CHI NHÁNH HÀ NỘI – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIỂM ĐỊNH DẦU KHÍ VIỆT NAM
CHI NHÁNH HÀ NỘI – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIỂM ĐỊNH DẦU KHÍ VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI BRANCH – PETROVIETNAM TRADING SERVICE REGISTRATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HA NOI BRANCH - PV TSR CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309935626-003 |
Địa chỉ | Số 06, Lô 01G, Khu Đô thị Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN KHÁNH NGUYÊN |
Điện thoại | 0437823583 |
Ngày hoạt động | 2014-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309935626-003 lần cuối vào 2024-01-01 22:23:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác -Chi tiết: Sản xuất thiết bị kiểm soát và điều khiển tự động ngành khai thác dầu khí (Không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ mô tô, ô tô, xe máy và xe có động cơ khác và không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chồng sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá, môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị ngành xử lý môi trường. Bán buôn máy móc thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dầu khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan -Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng và không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Bán buôn thiết bị kiểm soát và điều khiển tự động ngành khai thác dầu khí |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị y tế. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (không tư vấn tài chính, kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định đồng hồ xăng dầu. Kiểm định áp kế, kiểm định đồng hồ đo khí LPG (khí hóa lỏng). Kiểm định thiết bị đo lường cơ điện. Kiểm định cân phân tích kỹ thuật. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. Đánh giá chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm. Đánh giá chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm. Thử nghiệm, kiểm định, giám định, chứng nhận, chỉ định hiệu chỉnh: vật tư thiết bị điện, thiết bị môi trường, thiết bị và dụng cụ đo lường, thiết bị và dụng cụ an toàn. Thử nghiệm, kiểm định, tính toán số bảo vệ và cài đặt rơ- le. Thử nghiệm, kiểm định thiết bị và hệ thống tín hiệu (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hiệu chỉnh các thiết bị điện, nhiệt độ, áp suất, độ dài. Tư vấn về môi trường. Tư vấn, đánh giá rủi ro cho các dự án, công trình và các hoạt động liên quan. Thiết lập chương trình quản lý án toàn. Lập kế hoạch ứng cứu sự cố khẩn cấp. Xây dựng hệ thống an toàn - sức khỏe - môi trường. Tư vấn xây dựng bảo vệ môi trường. Hoạt động đo đạc bản đồ. Tư vấn lập các báo cáo đánh giá tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi trường. Tư vấn lập báo cáo quan trắc môi trường, hậu kiểm môi trường. Đo đạc khảo sát môi trường lao động. Thí nghiệm, hiệu chỉnh đưa vào vận hành và định kỳ các trang thiết bị điện và tự động hóa cho nhà máy điện, dây chuyền công nghệ, đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 500KV; Kiểm tra, hiệu chỉnh thiết bị đo lường điện và không điện; Thì nghiệm vật liệu cách điện, thiết bị an toàn điện. Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: lập kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu. Lập kế hoạch ứng cứu khẩn cấp. Lập kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất. |
8532 | Đào tạo trung cấp -Chi tiết: Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |