0309869395 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH LỢI SINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH LỢI SINH | |
---|---|
Mã số thuế | 0309869395 |
Địa chỉ | 448/3 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DŨNG |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2010-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309869395 lần cuối vào 2024-01-10 02:58:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị ngành trắc địa. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị trong ngành gas. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê, kè, đập, đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời. Xây dựng đường dây và tram biến áp đến 500KV; Xây dựng đường dây trạm biến áp đến 110KV-Thi công xây lắp các công trình bưu chính viễn thông, phát thanh truyền hình, điện tử, tin học |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành điện, điện lạnh, đông lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống truyền hình, máy tính, chống sét, mạng máy tính, báo cháy, chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Thi công lắp đặt hệ thống viễn thông, lắp đặt hệ thống dầu khí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư, linh kiện ngành điện, điện lạnh; Bán buôn máy móc thiết bị vật tư trong ngành gas (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG); Bán buôn máy móc thiết bị ngành dầu khí, bán buôn máy móc thiết bị ngành viễn thông, bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành trắc địa (đo đạc) và máy móc khoa học kỹ thuật phục vụ nghiên cứu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu DO, FO; Bán buôn than đá, dầu thủy lục, than củi (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, thau, inox (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, ống nước; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác còn lại trong xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, hàng trang trí nội thất; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi cút chữ T, ống cao su; Bán buôn dụng cụ cầm tay như: cưa, búa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; Bán buôn sơn nước; Bán buôn tôn kẽm; Bán buôn các loại sản phẩm khác làm trừ tre nứa và tầm vông (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu và sản phẩm cao su; nguyên liệu và sản phẩm nhựa, thực phẩm chức năng; Bán buôn hạt nhựa, hàng trang trí nội thất, sản phẩm từ inox, giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì, khăn giấy; Bán buôn phế liệu, phân bón (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn giấy dán tường, nhựa đường, các loại khuôn mẫu, que hàn, sản phẩm cơ khí, ống nước và phụ kiện ống nước; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn các sản phẩm cơ khí; Bán buôn dăm bào, mùn cưa (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn nhựa đường, bê tông; Bán buôn vật tư ngành cấp, thoát nước (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng hệ thống xử lý nước thải môi trường. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập tổng dự toán và dự toán các công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế và tổng dự toán các công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Quản lý thực hiện các dự án đầu tư xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành xây dựng, cho thuê máy móc công nghiệp, cho thuê máy móc thiết bị ngành điện ảnh, cho thuê các loại xe chuyên dụng dùng trong ngành xây dựng. Cho thuê máy phát điện; cho thuê máy móc thiết bị ngành trắc địa. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cao tầng (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |