0309829748 - CÔNG TY CỔ PHẦN THĂNG LONG SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN THĂNG LONG SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LONG SAI GON JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANG LONG SAI GON JSC |
Mã số thuế | 0309829748 |
Địa chỉ | 102, Đường 77, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN HOÀNG |
Điện thoại | 08 3775 4447 |
Ngày hoạt động | 2010-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309829748 lần cuối vào 2024-01-09 01:57:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít, quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác quặng kim loại quý hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai khoáng khác: nguyên liệu làm đá mài, đá quý, khoáng chất, grafit tự nhiên, chất phụ gia, đá quý, bột thạch anh, mica (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: sản phẩm gốm sứ (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng, công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập và đê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường hầm, công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống âm thanh; thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu; lập hồ sơ mời thầu. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Lập dự toán và tổng dự toán công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ phòng trà, ca nhạc và không hoạt động tại trụ sở). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |