0309763688 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG CHÂU CHÂU
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG CHÂU CHÂU | |
---|---|
Mã số thuế | 0309763688 |
Địa chỉ | 04 Đường số 8, Khu phố 4, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN VĂN |
Điện thoại | 0949411949 |
Ngày hoạt động | 2010-02-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0309763688 lần cuối vào 2024-01-19 16:53:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐOÀN GIA PHÚ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (Không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ. Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác. (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây nhà ở dân dụng, nhà cao tầng, cao ốc, bệnh viện, trường học, khu văn phòng, khách sạn, nhà hàng, cửa hàng, nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, xí nghiệp, nhà thể thao, gara. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, nhà máy thủy điện. Nạo véc kênh, rạch, sông, xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị. Xây dựng công trình đường dây điện trung hạ thế, trạm biến thế đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan giếng, khoan chống sét, khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông. Xây dựng công trình cầu đường, thủy lợi. Nạo véc kênh, rạch, sông, xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe ô tô, xe cơ giới (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, nước ngọt, rượu, nước giải khát. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn vali, cặp, túi xách, ví, hàng da và giả da. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn hàng gốm sứ, thuỷ tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dung nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy may, máy dệt, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xăng dầu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). Bán buôn than củi, than đá, than bùn, than cám |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, gang, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu tái sinh (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cao su, bao bì nhựa, hạt nhựa chính phẩm. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn giấy, bột giấy, thùng carton, sản phẩm nhựa PP, PE, POP, HDPE. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Lập dự toán công trình xây dựng. Quản lý dự án công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động đại lý giới thiệu việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |