0309716416 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT LA BO
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIỆT LA BO | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET LA BO ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET LABO CO., LTD |
Mã số thuế | 0309716416 |
Địa chỉ | 231/1 Ba Đình, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN DUY CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0835034470 |
Ngày hoạt động | 2010-01-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Cập nhật mã số thuế 0309716416 lần cuối vào 2024-01-16 16:47:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ; bán buôn xe ô tô(trừ xe tải), xe đẩy trẻ em có động cơ. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm).Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn đồ dùng gia đình (không kinh doanh dược phẩm); bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt). |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương chi tiết: Vận tải hành khách ven biển. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Các hoạt động hỗ trợ khác liên quan đến vận tải đường bộ, đường thủy nội địa; Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa liên quan đến vận tải. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) (trừ hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh...) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế, sản xuất, gia công và cung cấp sản phẩm phần mềm. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động phần mềm; dịch vụ tư vấn phần mềm và tư vấn hệ thống, dịch vụ phân tích hệ thống, dịch vụ thiết kế hệ thống, dịch vụ lập trình, dịch vụ bảo dưỡng hệ thống. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Cho thuê nhà, văn phòng, căn hộ, mặt bằng; - Cho thuê kho bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch. Môi giới thương mại. Dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp, quyền tác giả. Tư vấn và thực hiện dịch vụ về quyền tác giả; quyền liên quan; Tư vấn thủ tục công bố sản phẩm kinh doanh (trừ Tư vấn pháp luật). Dịch vụ dịch thuật (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất... làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh...) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. Dạy máy tính. Các dịch vụ dạy kèm (gia sư). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn giáo dục, dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |