0309557406 - DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ĐIỆN LẠNH NGUYỄN HÙNG
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN ĐIỆN LẠNH NGUYỄN HÙNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN HUNG REFRIGERATION ELECTRIC PRIVATE ENTERPRISE |
Mã số thuế | 0309557406 |
Địa chỉ | 430/57/11 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC HÙNG |
Ngày hoạt động | 2010-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Cập nhật mã số thuế 0309557406 lần cuối vào 2024-01-20 00:05:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không sản xuất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không hoạt động tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -chi tiết: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động , hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh , hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (không hoạt động tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (không kinh doanh dịch vụ ăn uống, rượu, bia tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn dụng cụ y tế; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) ; bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: bán buôn máy móc, thiết bị điều hòa nhiệt độ, vật tư ngành điện lạnh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim, bán buôn ống nối, khớp nối và cho tiết lắp ghép khác; bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại , phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật -chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước (không hoạt động tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Tư vấn môi trường |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |