0309537960 - CÔNG TY TNHH DU LỊCH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HƯNG THỊNH
CÔNG TY TNHH DU LỊCH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HƯNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THINH TRAVEL CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0309537960 |
Địa chỉ | 395/26 Vĩnh Viễn, Phường 05, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HÒA Ngoài ra LÊ VĂN HÒA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2010-01-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Cập nhật mã số thuế 0309537960 lần cuối vào 2024-01-15 08:49:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh ( không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ -chi tiết: Cưa, xẻ và bào gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ( không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng -chi tiết: Sản xuất đồ điện dân dụng ( không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học -chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ -chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác -chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao); bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi; kính xây dựng; sơn, vecni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp -chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm (thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ đồ uống |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu động cơ |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động -chi tiết: Nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán rượu, bia, quầy bar) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán rượu, bia, quầy bar) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính -chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng -chi tiết: Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch -chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự -chi tiết: Sửa chữa giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự ((không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác -chi tiết: Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |