0309482091 - CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG KIM HOÀNG PHÚ
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG KIM HOÀNG PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM HOANG PHU ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIM HOANG PHU CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309482091 |
Địa chỉ | 490/15A Hương Lộ 2, Khu phố 2, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ THU TRANG Ngoài ra VŨ THỊ THU TRANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02837654547 |
Ngày hoạt động | 2010-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309482091 lần cuối vào 2024-01-09 20:30:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất, tái chế nhựa các loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy khoan, máy phây, máy tạo hạt nhựa, máy ó |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chưng cất tái chế dầu nhớt đã qua sử dụng (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, vận hành hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá huỷ. Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế. Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải rắn, lỏng, khí. Xử lý phế liệu |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải bệnh viện |
3830 | Tái chế phế liệu chi tiết: Cán giấy phế liệu các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Lắp ráp nhà xưởng mới. Xây dựng lò xử lý chất thải nguy hại, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ chi tiết: San lắp mặt bằng. Đập phá bê tông, phá dỡ tòa nhà, nhà xưởng cũ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Buôn bán dầu ăn đã qua sử dụng và dầu shoot các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng gia và giả da |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Bán buôn nhựa, hạt nhựa; Bán buôn bao bì các loại; bán buôn dầu thải, dầu cách điện (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phế liệu kim loại, (sắp, thép, đồng nhôm, kẽm, inox, chì, bình ắc quy) và phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn khung nhà- xưởng cũ, bê tông, cốt thép; Bán buôn nguyên liệu làm phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển rác thải độc hại và không độc hại liên tỉnh; Vận tải hàng hoá bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý, đấu giá). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ôtô. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu nhựa các loại |