0309428312 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN GIANG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN GIANG PRODUCT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN GIANG PTS CO., LTD |
Mã số thuế | 0309428312 |
Địa chỉ | 15 Đường 15, Khu Dân Cư Minh Sơn , Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU MAI |
Điện thoại | 0835012603 |
Ngày hoạt động | 2009-10-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309428312 lần cuối vào 2024-01-19 14:24:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: lắp đặt hệ thống cấp - thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn trang thiết bị y tế; máy móc, thiết bị, dụng cụ trong phòng thí nghiệm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn xi măng; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ; kính xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại) (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ. Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |