0309414528 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN PHÚC
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN PHUC SERVICE TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH XD TM DV TRẦN PHÚC |
Mã số thuế | 0309414528 |
Địa chỉ | 99 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MINH CHÂU |
Điện thoại | 0966336677 |
Ngày hoạt động | 2009-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0309414528 lần cuối vào 2024-01-08 23:35:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN HIỆP NHẤT NGUYÊN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất xỉ than (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tro, trấu (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom đất thải từ khoan cọc nhồi, nền móng công trình của đường sắt, đường bộ, tàu điện ngầm, nhà cao tầng (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý đất thải từ khoan cọc nhồi, nền móng công trình của đường sắt, đường bộ, tàu điện ngầm, nhà cao tầng (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: đào móng nhà cao tầng; vận chuyển đất thải; chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không: gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn sơn và véc ni. Bán buôn lưới, la phông, xe rùa. Bán buôn đồ điện, nước công nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn tro trấu (không hoạt động tại trụ sở) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và vận chuyển hàng không) |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe cơ giới các loại |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |