0309394279 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH THIÊN TÂN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH THIÊN TÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN TAN TRADING SERVICES TOURISM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN TAN TOURISM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309394279 |
Địa chỉ | 89/1/7 đường số 8, khu phố 2, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
Người đại diện | Nguyễn Thị Diễm Trang ( sinh năm 1974 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 08 37252448 |
Ngày hoạt động | 2009-09-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309394279 lần cuối vào 2024-04-16 13:35:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Rang và lọc cà phê |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ inox (không hoạt động tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá tinh khiết. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở). Bán buôn trứng và các sản phẩm từ trứng (không bán buôn trứng tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng; bán buôn cà phê; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh. Bán buôn socola (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn gạch xây,ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn bao bì, thùng carton, đồ gia dụng bằng inox |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Lưu giữ hàng hóa trong kho khác (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp. Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: cho thuê xe ô tô |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Dịch vụ giặt ủi. |