0309234363 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NAM PHÚ LỘC
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NAM PHÚ LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM PHU LOC CONSTRUCTION AND INVESTMENT CONSULTING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM PHU LOC JSC |
Mã số thuế | 0309234363 |
Địa chỉ | Văn Phòng 2, Tầng 10, Toà Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG PHÚC Ngoài ra TRẦN QUANG PHÚC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 66 547 536 |
Ngày hoạt động | 2009-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0309234363 lần cuối vào 2024-01-09 03:04:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất sản phẩm từ gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công tấm 3D panel cách nhiệt (không hoạt động tại trụ sở); gia công cơ khí |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng - Sản xuất máy đóng, máy ép cọc, máy trải vữa, máy rải bê tông |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo máy thi công xây dựng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, đập và đê, bờ kè. Thi công xây dựng nhà máy xử lý nước thải. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lắp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt quy hoạch nông sản thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Khảo sát địa chất xây dựng công trình - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thủy điện. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. - Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |