0308809153 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỲNH TRẦN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỲNH TRẦN | |
---|---|
Tên quốc tế | HUYNH TRAN CO.,LTD |
Tên viết tắt | HUTRA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0308809153 |
Địa chỉ | 111/21/19/19 Lũy Bán Bích, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Minh Sử Ngoài ra Trần Minh Sử còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08/38110932 - 091807 |
Ngày hoạt động | 2009-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0308809153 lần cuối vào 2024-01-01 09:32:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, phụ liệu may mặc, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, hồ cá, thiết bị dưỡng cá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hoá đường thủy nội địa - bằng đường bộ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển. |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không chi tiết: Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa hàng không. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Hoạt động bốc xếp, dỡ hàng hóa, lấy mẫu và cân hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu. Thu, phát chứng từ vận tải, vận đơn. Hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |