0307444446 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TƯƠNG LAI
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TƯƠNG LAI | |
---|---|
Tên quốc tế | FUTURE INVESTMENT AND TRADING JOIN STOCK |
Tên viết tắt | FITR JSC |
Mã số thuế | 0307444446 |
Địa chỉ | 22 Phù Đổng Thiên Vương , Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG TIẾN |
Điện thoại | 39333386 |
Ngày hoạt động | 2009-03-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0307444446 lần cuối vào 2024-01-22 20:50:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất xơ dừa, các sản phẩm phẩm khác từ dừa (Không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không bán buôn đường tại trụ sở). Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác như ống thép, kim loại màu. (không hoạt động tại trụ sở) . Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn phân bón. Bán buôn hoá chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn công nghệ phẩm; Bán buôn gỗ (nhập khẩu hoặc rửng trồng); sản phẩm từ gỗ; nông lâm thủy hải sản (Không hoạt động tại trụ sở) ; Bán buôn sản phẩm nhựa, vật tư ngành nhựa; Bán buôn dầu ăn, bột ngọt; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, công nghệ phẩm, tạp phẩm, công nghệ phẩm, sản phẩm dệt may da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị dùng trong xây dựng; Bán buôn phương tiện vận tải; Bán buôn gỗ ép định hình; Bán buôn vật tư phục vụ nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doan bến bãi ô tô). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống khác như: Cung cấp dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động phiên dịch, dịch thuật, tư vấn chuyển giao công nghệ. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |